Nội Dung Chính
Nhà cấp 3, một loại hình nhà ở quen thuộc, gắn liền với kiến trúc và đời sống của người dân Việt Nam qua nhiều thế hệ. Vậy nhà cấp 3 có những đặc điểm gì, cấu trúc ra sao và có gì khác biệt so với các loại nhà khác? Hãy cùng khám phá chi tiết về loại hình nhà ở phổ biến này trong bài viết dưới đây.
1. Nhà cấp 3 là gì?
1.1 Khái niệm, phân loại nhà ở theo cấp
Phân loại nhà ở theo cấp là việc sắp xếp các loại nhà ở vào các cấp khác nhau dựa trên các tiêu chí kỹ thuật, nhằm phục vụ cho công tác quản lý xây dựng, quy hoạch đô thị, định giá bất động sản và thống kê.
Việc phân loại này được quy định rõ ràng trong các văn bản quy phạm pháp luật, cụ thể là Thông tư số 03/2016/TT- BXD ngày 30/6/2016 của Bộ Xây dựng quy định về phân cấp công trình xây dựng và hướng dẫn áp dụng trong quản lý hoạt động đầu tư xây dựng và Nghị định số 06/2021/NĐ-CP ngày 26/01/2021 của Chính phủ quy định chi tiết một số nội dung về quản lý chất lượng, thi công xây dựng và bảo trì công trình xây dựng.
Việc phân loại nhà ở dựa trên một số tiêu chí chủ yếu, bao gồm: kết cấu chịu lực, thể hiện qua loại vật liệu sử dụng, phương pháp thi công và khả năng chịu tải trọng của công trình; niên hạn sử dụng, tức là tuổi thọ thiết kế và thời gian sử dụng dự kiến của ngôi nhà trước khi cần đại tu hoặc phá dỡ; số tầng cao, được tính bằng tổng số tầng của ngôi nhà, không bao gồm tầng hầm và tầng áp mái; và tổng diện tích sàn, là tổng diện tích sàn xây dựng của tất cả các tầng trong ngôi nhà.
1.2 Giới thiệu sơ lược về các cấp nhà
Theo quy định hiện hành, nhà ở riêng lẻ được phân thành các cấp sau:
- Nhà biệt thự: Là loại nhà ở cao cấp, có sân vườn, tường rào, lối đi riêng biệt, thường có kiến trúc độc đáo, sang trọng và đầy đủ tiện nghi.
- Nhà cấp 1: Nhà có kết cấu chịu lực bằng bê tông cốt thép hoặc gạch, tường bao che bằng bê tông cốt thép hoặc gạch, mái bằng bê tông cốt thép hoặc lợp ngói, có niên hạn sử dụng trên 100 năm, từ 4 tầng trở lên và tổng diện tích sàn trên 1000m2.
- Nhà cấp 2: Nhà có kết cấu chịu lực bằng bê tông cốt thép hoặc gạch, tường bao che bằng bê tông cốt thép hoặc gạch, mái bằng bê tông cốt thép hoặc lợp ngói, có niên hạn sử dụng từ 70 năm đến 100 năm, từ 2 đến 3 tầng và tổng diện tích sàn từ 500m2 đến dưới 1000m2.
- Nhà cấp 3: (Trọng tâm của bài viết) – Nhà có kết cấu chịu lực kết hợp giữa bê tông cốt thép và gạch, tường gạch, mái ngói hoặc fibrô xi măng, có niên hạn sử dụng từ trên 20 năm đến dưới 50 năm, từ 1 đến 2 tầng và tổng diện tích sàn từ 200m2 đến dưới 500m2.
- Nhà cấp 4: Nhà có kết cấu chịu lực bằng gạch hoặc gỗ, tường gạch hoặc xây bằng các vật liệu khác, mái ngói hoặc fibrô xi măng, có niên hạn sử dụng dưới 20 năm, 1 tầng và tổng diện tích sàn dưới 200m2.
- Nhà tạm: Nhà được xây dựng tạm thời, sử dụng vật liệu đơn giản, dễ tháo dỡ, có niên hạn sử dụng ngắn, thường không quá 5 năm.

2. Nhà cấp 3 – Đặc điểm chi tiết
2.1 Định nghĩa nhà cấp 3
Theo Thông tư số 03/2016/TT-BXD, nhà cấp 3 được định nghĩa là nhà ở riêng lẻ có tổng diện tích sàn xây dựng từ 200m2 đến dưới 500m2, từ 1 đến 2 tầng, có kết cấu chịu lực kết hợp giữa bê tông cốt thép và xây gạch, có niên hạn sử dụng từ trên 20 năm đến dưới 50 năm, chiều cao công trình tối đa là 2 tầng. Đây là loại nhà ở phổ biến tại Việt Nam, đáp ứng nhu cầu sử dụng của nhiều hộ gia đình.
2.2 Kết cấu chịu lực
Nhà cấp 3 thường có kết cấu chịu lực vững chắc nhờ sự kết hợp giữa bê tông cốt thép và gạch. Phần móng có thể sử dụng móng đơn, móng băng hoặc móng bè, tùy thuộc vào nền đất và tải trọng công trình, đảm bảo sự ổn định và bền vững. Hệ thống cột, dầm và sàn được làm từ bê tông cốt thép, đóng vai trò chịu lực chính, giúp ngôi nhà kiên cố trước tác động của môi trường. Tường bao che và tường ngăn thường được xây bằng gạch đất nung, gạch bê tông hoặc gạch block với độ dày phổ biến từ 10cm đến 20cm, vừa đảm bảo tính thẩm mỹ, vừa tăng cường khả năng cách nhiệt và chịu lực. Nhìn chung, vật liệu chính được sử dụng trong xây dựng nhà cấp 3 bao gồm gạch, bê tông và thép, trong đó chất lượng của các vật liệu này quyết định trực tiếp đến độ bền và tuổi thọ của công trình.
2.3 Niên hạn sử dụng
Theo quy định, nhà cấp 3 có niên hạn sử dụng từ trên 20 năm đến dưới 50 năm. Tuy nhiên, trên thực tế, tuổi thọ của công trình có thể thay đổi tùy theo nhiều yếu tố. Nếu quá trình thi công được thực hiện đúng kỹ thuật, sử dụng vật liệu chất lượng cao, ngôi nhà sẽ bền vững hơn theo thời gian. Bên cạnh đó, việc bảo trì, bảo dưỡng định kỳ và sửa chữa kịp thời các hư hỏng cũng góp phần quan trọng trong việc kéo dài tuổi thọ của ngôi nhà. Ngoài ra, điều kiện môi trường như thời tiết, khí hậu, địa chất cũng ảnh hưởng đáng kể đến độ bền của công trình, đặc biệt là những khu vực có độ ẩm cao, mưa nhiều hoặc nền đất yếu. Vì vậy, để đảm bảo nhà cấp 3 có thể sử dụng lâu dài, cần chú trọng từ khâu xây dựng đến quá trình bảo dưỡng sau này.
2.4 Số tầng và diện tích sàn
Nhà cấp 3 thường được xây dựng từ 1 đến 2 tầng với tổng diện tích sàn xây dựng từ 200m2 đến dưới 500m2. Quy định này đảm bảo sự cân đối giữa không gian sử dụng và khả năng chịu lực của kết cấu.
2.5 Các đặc điểm kiến trúc thường thấy
Phong cách kiến trúc: Nhà cấp 3 thường có phong cách kiến trúc hiện đại, đơn giản hoặc kết hợp giữa hiện đại và truyền thống. Một số phong cách phổ biến như nhà mái Thái, mái bằng, nhà ống, nhà vườn,…
Bố trí không gian chức năng: Không gian bên trong nhà cấp 3 thường được bố trí hợp lý, bao gồm các phòng chức năng cơ bản như phòng khách, phòng bếp, phòng ngủ, phòng vệ sinh. Số lượng và diện tích các phòng tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của từng gia đình.
Vật liệu hoàn thiện: Các vật liệu hoàn thiện phổ biến cho nhà cấp 3 bao gồm: sơn nước, gạch ốp lát, cửa gỗ, cửa nhôm kính, thiết bị vệ sinh,…

3. Ưu điểm và nhược điểm của nhà cấp 3
3.1 Ưu điểm
Nhà cấp 3 là lựa chọn lý tưởng cho nhiều gia đình nhờ chi phí xây dựng hợp lý, thấp hơn đáng kể so với nhà cấp 1 và cấp 2, phù hợp với khả năng tài chính của những hộ có thu nhập trung bình khá. Bên cạnh đó, với kết cấu chịu lực vững chắc từ bê tông cốt thép và gạch, loại nhà này đảm bảo độ bền cao, mang lại sự an toàn cho người sử dụng trong thời gian dài. Không chỉ bền vững, nhà cấp 3 còn có thiết kế đa dạng, linh hoạt, dễ dàng điều chỉnh, cải tạo theo sở thích và nhu cầu của từng gia đình. Hơn nữa, do đây là loại hình nhà ở phổ biến, việc tìm kiếm nhà thầu thi công cũng trở nên đơn giản với nhiều đơn vị sẵn sàng cung cấp dịch vụ chất lượng. Với niên hạn sử dụng từ trên 20 năm đến dưới 50 năm, nhà cấp 3 không chỉ đáp ứng nhu cầu an cư mà còn đảm bảo giá trị sử dụng lâu dài, giúp gia đình yên tâm sinh sống qua nhiều thế hệ.
3.2 Nhược điểm
Mặc dù sở hữu nhiều ưu điểm, nhà cấp 3 vẫn tồn tại một số hạn chế nhất định. So với nhà cấp 1 hay cấp 2, không gian sử dụng của nhà cấp 3 thường nhỏ hơn, có thể gây bất tiện cho những gia đình đông người. Bên cạnh đó, dù có kết cấu chịu lực tương đối vững chắc, khả năng chống chịu thiên tai như bão lớn hay động đất mạnh của loại nhà này vẫn kém hơn so với các công trình cao cấp hơn, vốn được đầu tư hệ thống kết cấu kiên cố hơn. Ngoài ra, nhà cấp 3 thường ưu tiên công năng sử dụng hơn là yếu tố thẩm mỹ, nên so với các loại nhà biệt thự hay nhà cấp cao hơn, giá trị thẩm mỹ có thể không nổi bật bằng do hạn chế về thiết kế cũng như vật liệu hoàn thiện. Tuy nhiên, nếu được quy hoạch hợp lý và đầu tư cải tạo phù hợp, nhà cấp 3 vẫn có thể mang lại không gian sống thoải mái, bền vững theo thời gian.
4. Lý giải sự phổ biến của nhà cấp 3 tại Việt Nam
4.1 Yếu tố kinh tế
Nhà cấp 3 là loại hình nhà ở có chi phí xây dựng phù hợp với mức thu nhập trung bình của người dân Việt Nam. Đây là yếu tố quan trọng nhất lý giải cho sự phổ biến của loại nhà này. Chi phí đầu tư ban đầu cho nhà cấp 3 không quá lớn, giúp nhiều gia đình có thể sở hữu được ngôi nhà của riêng mình.
4.2 Yếu tố văn hóa – xã hội
Người Việt Nam thường có tâm lý “an cư lạc nghiệp”. Việc sở hữu một ngôi nhà ổn định là nhu cầu thiết yếu và là mục tiêu phấn đấu của nhiều người. Nhà cấp 3 đáp ứng được nhu cầu này, mang lại cho các gia đình một không gian sống riêng tư, ổn định. Hơn nữa, loại hình nhà ở này cũng phù hợp với quy mô gia đình phổ biến tại Việt Nam (thường từ 4-6 người).
4.3 Yếu tố kỹ thuật
Công nghệ xây dựng nhà cấp 3 tương đối đơn giản, phổ biến và dễ thi công. Các nhà thầu xây dựng tại Việt Nam có nhiều kinh nghiệm trong việc thi công loại nhà này. Bên cạnh đó, vật liệu xây dựng nhà cấp 3 (gạch, xi măng, sắt thép) là những vật liệu sẵn có, dễ tìm kiếm trên thị trường.
Lưu ý khi xây dựng và mua bán nhà cấp 3:
- Lựa chọn nhà thầu uy tín, có kinh nghiệm: Đây là yếu tố quan trọng hàng đầu, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng công trình. Nên tham khảo ý kiến của người thân, bạn bè hoặc tìm hiểu thông tin trên các phương tiện truyền thông để lựa chọn được nhà thầu uy tín.
- Giám sát chặt chẽ quá trình thi công: Cần thường xuyên kiểm tra, giám sát quá trình thi công để đảm bảo nhà thầu thi công đúng kỹ thuật, đúng thiết kế và sử dụng đúng loại vật liệu đã thỏa thuận.
- Tuân thủ các quy định về xây dựng: Cần xin giấy phép xây dựng trước khi khởi công và tuân thủ các quy định về mật độ xây dựng, chiều cao tầng, khoảng lùi,…
- Chú trọng chất lượng vật liệu và kỹ thuật thi công: Không nên ham rẻ mà sử dụng vật liệu kém chất lượng hoặc bỏ qua các yêu cầu kỹ thuật trong quá trình thi công. Điều này sẽ ảnh hưởng đến độ bền vững và tuổi thọ của ngôi nhà.
- Kiểm tra kỹ pháp lý của ngôi nhà: Cần kiểm tra giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy phép xây dựng, bản vẽ thiết kế,… để đảm bảo ngôi nhà có đầy đủ giấy tờ pháp lý hợp lệ.
- Đánh giá chất lượng công trình, niên hạn sử dụng còn lại: Cần xem xét kỹ lưỡng tình trạng hiện tại của ngôi nhà, đánh giá chất lượng kết cấu, hệ thống điện nước, khả năng chống thấm,… để ước tính niên hạn sử dụng còn lại.
- Tham khảo giá thị trường để đưa ra quyết định hợp lý: Nên tham khảo giá bán của các ngôi nhà tương tự trong khu vực để có cơ sở định giá hợp lý, tránh bị mua hớ hoặc bán giá quá thấp.
Nhà cấp 3 là loại hình nhà ở phổ biến tại Việt Nam, phù hợp với gia đình có thu nhập trung bình khá nhờ chi phí hợp lý, độ bền cao và thiết kế linh hoạt.
Mong rằng các thông tin đã được cung cấp qua bài viết Nhà cấp 3 là gì? Đặc điểm, cấu trúc và tiêu chuẩn xây dựng của trang wed phanrangland.com, hy vọng đây sẽ là những kiến thức thú vị và bổ ích cho bạn. Nếu bạn còn thắc mắc khác hãy liên hệ đến hotline 0978 339 328 để được chuyên viên giải đáp.