Lãi suất tái cấp vốn đóng vai trò quan trọng trong việc điều hành chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước, ảnh hưởng trực tiếp đến nền kinh tế và các tổ chức tín dụng. Cùng tìm hiểu chi tiết về khái niệm này và tác động của nó.

1. Lãi suất tái cấp vốn là gì?

Lãi suất tái cấp vốn là lãi suất mà Ngân hàng Nhà nước áp dụng khi cho các tổ chức tín dụng vay ngắn hạn hoặc mua lại giấy tờ có giá của họ. Đây là công cụ quan trọng để Ngân hàng Nhà nước điều tiết lượng tiền cung ứng trên thị trường, từ đó kiểm soát lạm phát, ổn định tỷ giá và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

lai-suat-tai-cap-von-la-gi
Lãi suất tái cấp vốn là gì?

Ngân hàng Nhà nước thực hiện tái cấp vốn thông qua các hình thức:

  • Cho vay có bảo đảm bằng cầm cố giấy tờ có giá: Ngân hàng Nhà nước cho các tổ chức tín dụng vay vốn, với điều kiện họ phải cầm cố các loại giấy tờ có giá như trái phiếu chính phủ, tín phiếu kho bạc…
  • Chiết khấu giấy tờ có giá: Ngân hàng Nhà nước mua lại giấy tờ có giá của ngân hàng thương mại với giá trị thấp hơn mệnh giá. Khoản chênh lệch chính là lãi suất chiết khấu, một hình thức của lãi suất tái cấp vốn.
  • Các hình thức tái cấp vốn khác: Bao gồm các nghiệp vụ như repo (thỏa thuận mua lại), cho phép ngân hàng thương mại bán lại giấy tờ có giá cho Ngân hàng Nhà nước với cam kết mua lại sau một thời gian nhất định.

Lãi suất tái cấp vốn ảnh hưởng trực tiếp đến lãi suất liên ngân hàng và lãi suất cho vay của các ngân hàng thương mại. Khi Ngân hàng Nhà nước tăng lãi suất tái cấp vốn, các ngân hàng thương mại cũng sẽ tăng lãi suất cho vay, làm giảm nhu cầu vay vốn và hạn chế lượng tiền trong lưu thông. Ngược lại, việc giảm lãi suất tái cấp vốn sẽ kích thích hoạt động tín dụng và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Ví dụ, khi lạm phát tăng cao, Ngân hàng Nhà nước có thể tăng lãi suất tái cấp vốn để kiềm chế lạm phát. Ngược lại, trong thời kỳ suy thoái, Ngân hàng Nhà nước có thể giảm lãi suất tái cấp vốn để kích thích đầu tư và tiêu dùng. Lãi suất tái cấp vốn, cùng với các công cụ khác, giúp Ngân hàng Nhà nước điều hành chính sách tiền tệ một cách hiệu quả.

2. Lãi suất tái cấp vốn và lãi suất tái chiết khấu có điểm khác biệt như thế nào?

Lãi suất tái chiết khấu là mức lãi suất áp dụng khi Ngân hàng Trung ương cho các ngân hàng thương mại vay ngắn hạn dưới hình thức tái chiết khấu.

Theo Luật Các tổ chức tín dụng 2010, các thuật ngữ cấp tín dụng, chiết khấu và tái chiết khấu được giải thích như sau:

Cấp tín dụng: Thỏa thuận cho phép sử dụng khoản tiền có hoàn trả.

Chiết khấu: Mua các công cụ chuyển nhượng, giấy tờ có giá trước khi đến hạn thanh toán.

Tái chiết khấu: Ngân hàng Trung ương tiếp tục chiết khấu các công cụ đã chiết khấu trước đó.

Sự khác biệt giữa lãi suất tái chiết khấu và tái cấp vốn:

  • Đối tượng áp dụng: Tái chiết khấu áp dụng với giấy tờ có giá, trong khi tái cấp vốn áp dụng cho các khoản cho vay của ngân hàng thương mại.
  • Tài sản thế chấp: Tái chiết khấu áp dụng cho giấy tờ có giá ít rủi ro như tín phiếu Ngân hàng Nhà nước, trái phiếu Chính phủ, còn tái cấp vốn áp dụng cho các giấy tờ có giá có độ rủi ro cao hơn, như trái phiếu chính quyền địa phương.

Xem thêm: Lãi suất tái chiết khấu là gì? Công cụ quan trọng trong chính sách tiền tệ

3. Vai trò của lãi suất tái cấp vốn trong điều hành chính sách tiền tệ

Lãi suất tái cấp vốn là công cụ quan trọng của Ngân hàng Nhà nước trong việc điều hành chính sách tiền tệ, nhằm ổn định kinh tế vĩ mô và đảm bảo hệ thống tài chính hoạt động hiệu quả. Tác động của nó thể hiện rõ nét qua các khía cạnh sau:

Lãi suất tái cấp vốn là cơ sở để Ngân hàng Nhà nước điều chỉnh chi phí vay của các tổ chức tín dụng. Bằng cách tăng hoặc giảm lãi suất này, Ngân hàng Nhà nước có thể ảnh hưởng đến lượng tiền cung ứng trên thị trường, từ đó tác động đến lãi suất huy động và cho vay của các ngân hàng thương mại. Việc này giúp kiểm soát thanh khoản hệ thống và ổn định thị trường tiền tệ.

Lãi suất tái cấp vốn có tác động trực tiếp đến lãi suất cho vay của các ngân hàng thương mại. Khi lãi suất tái cấp vốn tăng, các ngân hàng thương mại cũng sẽ tăng lãi suất cho vay để bù đắp chi phí. Ngược lại, khi lãi suất tái cấp vốn giảm, lãi suất cho vay cũng sẽ giảm theo. Điều này cho phép Ngân hàng Nhà nước kiểm soát lượng tín dụng trong nền kinh tế, tác động đến nhu cầu tiêu dùng và đầu tư, góp phần điều tiết tăng trưởng kinh tế.

lai-suat-tai-cap-von-la-gi
Khi lãi suất tái cấp vốn tăng, các ngân hàng thương mại cũng sẽ tăng lãi suất cho vay để bù đắp chi phí.

Lãi suất tái cấp vốn là một công cụ hữu hiệu để kiểm soát lạm phát. Khi lạm phát gia tăng, Ngân hàng Nhà nước có thể tăng lãi suất tái cấp vốn để hạn chế lượng tiền trong lưu thông. Việc này làm giảm sức mua của người dân, hạn chế nhu cầu tiêu dùng và đầu tư, từ đó kiềm chế lạm phát. Ngược lại, khi lạm phát thấp, Ngân hàng Nhà nước có thể giảm lãi suất tái cấp vốn để kích thích tăng trưởng kinh tế.

Lãi suất tái cấp vốn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của hệ thống ngân hàng. Nó cung cấp một kênh vay vốn quan trọng cho các ngân hàng thương mại khi gặp khó khăn về thanh khoản, đặc biệt trong những thời điểm khủng hoảng. Bằng cách cung cấp nguồn vốn với lãi suất hợp lý, Ngân hàng Nhà nước giúp các ngân hàng thương mại duy trì hoạt động ổn định, ngăn ngừa rủi ro hệ thống và đảm bảo an toàn cho hệ thống tài chính.

4. Tác động của lãi suất tái cấp vốn đến nền kinh tế

Lãi suất tái cấp vốn có ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế, đặc biệt trong việc điều tiết cung cầu tiền tệ, kiểm soát lạm phát và duy trì ổn định tài chính.

4.1 Ảnh hưởng đến lãi suất cho vay

Lãi suất tái cấp vốn trực tiếp tác động đến lãi suất cho vay của các ngân hàng thương mại. Tăng lãi suất tái cấp vốn làm tăng lãi suất cho vay, giảm nhu cầu vay, trong khi giảm lãi suất kích thích tiêu dùng và đầu tư.

4.2 Kiểm soát lạm phát

Lãi suất tái cấp vốn giúp kiểm soát lạm phát. Tăng lãi suất hạn chế tín dụng, giúp duy trì ổn định giá cả, trong khi giảm lãi suất hỗ trợ tăng trưởng kinh tế.

4.3 Kích thích hoặc kiềm chế tăng trưởng kinh tế

Khi giảm lãi suất tái cấp vốn, tín dụng sẽ được cung cấp với lãi suất thấp hơn, thúc đẩy tiêu dùng và đầu tư, giúp nền kinh tế tăng trưởng. Ngược lại, khi lãi suất tăng, chi phí vay cao hơn, hạn chế tăng trưởng.

4.4 Ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán

Giảm lãi suất tái cấp vốn có thể thúc đẩy đầu tư vào thị trường chứng khoán, làm tăng giá trị cổ phiếu. Tăng lãi suất sẽ làm giảm nhu cầu đầu tư vào cổ phiếu và làm chậm sự tăng trưởng của thị trường chứng khoán.

Tóm lại, lãi suất tái cấp vốn là công cụ quan trọng giúp Ngân hàng Nhà nước điều hành chính sách tiền tệ, ổn định thị trường tài chính và hỗ trợ phát triển kinh tế. 

Để tìm kiếm thêm nhiều chủ đề hấp dẫn khác, bạn hãy truy cập ngay website phanrangland.com hoặc thông qua số điện thoại 0978 339 328 nơi kết nối thông tin nhanh nhất.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

So sánh
Sắp xong, chọn thêm một tin đăng nữa để so sánh!